Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: PBHX (心月竹重)
Unicode: U+6146
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3