Âm Nôm: ân Tổng nét: 14 Bộ: tâm 心 (+10 nét) Hình thái: ⿱殷心 Nét bút: ノノフ一一フノフフ丶丶フ丶丶 Thương Hiệt: HEP (竹水心) Unicode: U+6147 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ân Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ Âm Nhật (onyomi): イン (in) Âm Hàn: 은 Âm Quảng Đông: jan1