Có 1 kết quả:
từ
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱兹心
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: TVIP (廿女戈心)
Unicode: U+6148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: từ
Âm Pinyin: cí ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いつく.しむ (itsuku.shimu)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Pinyin: cí ㄘˊ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): いつく.しむ (itsuku.shimu)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
từ thiện