Có 1 kết quả:
khiểm
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖兼
Nét bút: 丶丶丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: PTXC (心廿重金)
Unicode: U+614A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiềm, khiểm, khiếp, khiết
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あきたりる (akitariru), うら.む (ura.mu)
Âm Hàn: 겸, 협
Âm Quảng Đông: him3, hip3
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あきたりる (akitariru), うら.む (ura.mu)
Âm Hàn: 겸, 협
Âm Quảng Đông: him3, hip3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 63
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiểm (bất mãn)