Có 2 kết quả:

tháithói
Âm Nôm: thái, thói
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一ノフノフ丶フ丶丶
Thương Hiệt: IPP (戈心心)
Unicode: U+614B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): わざ.と (waza.to)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

thái

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phong thái, hình thái

thói

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thói quen, thói đời