Có 2 kết quả:
hoang • hoảng
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖荒
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丶一フノ丨フ
Thương Hiệt: PTYU (心廿卜山)
Unicode: U+614C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoang
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.てる (awa.teru), あわ.ただしい (awa.tadashii)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong1
Âm Pinyin: huāng ㄏㄨㄤ, huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.てる (awa.teru), あわ.ただしい (awa.tadashii)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: fong1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoang mang
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoảng sợ