Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: oán, uẩn
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺖𥁕
Nét bút: 丶丶丨丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: PWOT (心田人廿)
Unicode: U+614D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺖𥁕
Nét bút: 丶丶丨丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: PWOT (心田人廿)
Unicode: U+614D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uấn
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru), いか.り (ika.ri), うら.む (ura.mu)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan3
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): いか.る (ika.ru), いか.り (ika.ri), うら.む (ura.mu)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0