Có 1 kết quả:

thận
Âm Nôm: thận
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: PJBC (心十月金)
Unicode: U+614E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thận
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), つつし (tsutsushi), つつし.み (tsutsushi.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san6

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 13

1/1

thận

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thận trọng