Có 1 kết quả:
phiêu
Âm Nôm: phiêu
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖票
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PMWF (心一田火)
Unicode: U+6153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖票
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PMWF (心一田火)
Unicode: U+6153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: piu5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)