Có 3 kết quả:

thomthảmthỏm
Âm Nôm: thom, thảm, thỏm
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PIIH (心戈戈竹)
Unicode: U+6158
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảm
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): みじ.め (miji.me), いた.む (ita.mu), むご.い (mugo.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caam2

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

Bình luận 0

1/3

thom

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thom thóp

thảm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thảm kịch, thê thảm

thỏm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thắc thỏm