Có 1 kết quả:

tàm
Âm Nôm: tàm
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: JLP (十中心)
Unicode: U+6159
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tàm
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): はじ (haji), はじ.る (haji.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm (xấu hổ)