Có 5 kết quả:

tamtomtuồmtàmtùm
Âm Nôm: tam, tom, tuồm, tàm, tùm
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一一丨ノノ一丨
Thương Hiệt: PJJL (心十十中)
Unicode: U+615A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tàm
Âm Pinyin: cán ㄘㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan)
Âm Nhật (kunyomi): はじ (haji), はじ.る (haji.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/5

tam

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

tom

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tom (gom lại; tiếng trống nhỏ)

tuồm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuồn luôm

tàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tàm (xấu hổ)

tùm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tùm lum