Có 3 kết quả:
nấc • nức • thắc
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱匿心
Nét bút: 一一丨丨一ノ丨フ一フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: SRP (尸口心)
Unicode: U+615D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thắc
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, tè ㄊㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i)
Âm Hàn: 특
Âm Quảng Đông: nik1, tik1
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ, tè ㄊㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): わる.い (waru.i)
Âm Hàn: 특
Âm Quảng Đông: nik1, tik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nấc nở
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nao nức, nức nở
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thắc (gian tà)