Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺖章
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PYTJ (心卜廿十)
Unicode: U+615E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺖章
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PYTJ (心卜廿十)
Unicode: U+615E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chương
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zoeng1
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zoeng1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0