Có 5 kết quả:

rúngrủngđũngđỏngđỗng
Âm Nôm: rúng, rủng, đũng, đỏng, đỗng
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: PHGS (心竹土尸)
Unicode: U+615F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỗng
Âm Pinyin: tòng ㄊㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/5

rúng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rẻ rúng

rủng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rủng rỉnh

đũng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đũng quần

đỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏng đảnh

đỗng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đỗng khấp (rất thảm)