Âm Nôm: mạn, mắn Tổng nét: 14 Bộ: tâm 心 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⺖曼 Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶 Thương Hiệt: PAWE (心日田水) Unicode: U+6162 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạn Âm Quan thoại: màn ㄇㄢˋ Âm Nhật (onyomi): マン (man) Âm Hàn: 만 Âm Quảng Đông: maan6