Có 1 kết quả:

tháo
Âm Nôm: tháo
Tổng nét: 13
Bộ: tâm 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: PYHR (心卜竹口)
Unicode: U+6165
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tháo
Âm Pinyin: cào ㄘㄠˋ, zào ㄗㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): たし.かに (tashi.kani)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou3, zou6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

tháo

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháo chạy