Có 2 kết quả:
huệ • tuệ
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱彗心
Nét bút: 一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QJSMP (手十尸一心)
Unicode: U+6167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huệ, tuệ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai3, wai6
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai3, wai6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ơn huệ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trí tuệ