Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
tâm 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺖連Nét bút:
丶丶丨一丨フ一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: PYJJ (心卜十十)
Unicode:
U+6169Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận