Có 2 kết quả:
túng • tủng
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱從心
Nét bút: ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: HOP (竹人心)
Unicode: U+616B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túng
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: sung2
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: sung2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
túng thiếu; dung túng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tủng (rợn tóc gáy)