Có 3 kết quả:
cỡm • cỡn • ngẩn
Âm Nôm: cỡm, cỡn, ngẩn
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺖堇
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: PTLM (心廿中一)
Unicode: U+616C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺖堇
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: PTLM (心廿中一)
Unicode: U+616C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Quảng Đông: kan4
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Quảng Đông: kan4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kệch cỡm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cũn cỡn; động cỡn; nhảy cỡn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngẩn ngơ, ngớ ngẩn