Có 3 kết quả:
lo • lợ • lự
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸虍思
Nét bút: 丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YPWP (卜心田心)
Unicode: U+616E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục, lự
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): おもんぱく.る (omon paku.ru), おもんぱか.る (omon paka.ru)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi6
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): おもんぱく.る (omon paku.ru), おもんぱか.る (omon paka.ru)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi6
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lo lắng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lờ lợ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tư lự