Có 2 kết quả:

ủi
Âm Nôm: , ủi
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: SIP (尸戈心)
Unicode: U+6170
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uỷ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なぐさ.める (nagusa.meru), なぐさ.む (nagusa.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yên ủi

Từ điển Trần Văn Kiệm

yên ủi, hết lo

ủi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

an ủi