Có 4 kết quả:
ghen • khan • khiên • kiên
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖堅
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: PSEG (心尸水土)
Unicode: U+6173
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khan, san, xan
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おし.む (oshi.mu)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: haan1, han1
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おし.む (oshi.mu)
Âm Hàn: 간
Âm Quảng Đông: haan1, han1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh ghen; ghen tuông
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khan hiếm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên lận (hà tiện quá)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiên lận (bủn xỉn)