Có 3 kết quả:

nhiếpphậptriếp
Âm Nôm: nhiếp, phập, triếp
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: PSMA (心尸一日)
Unicode: U+6174
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiệp, điệp, nhiếp, triệp
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

1/3

nhiếp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiếp (sợ nép mình)

phập

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phập phồng

triếp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

triếp (nể sợ)