Có 2 kết quả:

khánhkhương
Âm Nôm: khánh, khương
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: IXE (戈重水)
Unicode: U+6176
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khánh, khương
Âm Pinyin: qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.び (yoroko.bi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hing3

Tự hình 6

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

khánh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh

khương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khương (xem Khánh)