Có 2 kết quả:
khăng • khảng
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖康
Nét bút: 丶丶丨丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: PILE (心戈中水)
Unicode: U+6177
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảng
Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ, kǎng ㄎㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hung2, kong2
Âm Pinyin: kāng ㄎㄤ, kǎng ㄎㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): なげ.く (nage.ku)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: hung2, kong2
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khăng khăng; khăng khít
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khảng khái