Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿱帶心
Nét bút: 一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: KPBLP (大心月中心)
Unicode: U+6178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿱帶心
Nét bút: 一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: KPBLP (大心月中心)
Unicode: U+6178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế, sại
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), セイ (sei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i), きわ.まる (kiwa.maru), おと.る (oto.ru)
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), セイ (sei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): たか.い (taka.i), きわ.まる (kiwa.maru), おと.る (oto.ru)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0