Có 1 kết quả:
thích
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱戚心
Nét bút: 一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: IFP (戈火心)
Unicode: U+617C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thích
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: cik1
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: cik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ưa thích