Có 1 kết quả:

thích
Âm Nôm: thích
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: IFP (戈火心)
Unicode: U+617C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thích
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku), シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

thích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ưa thích