Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bằng, phẳng, vững
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿱𠗦心
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ一ノ丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: ITP (戈廿心)
Unicode: U+617F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿱𠗦心
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ一ノ丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: ITP (戈廿心)
Unicode: U+617F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), つか.れる (tsuka.reru), よ.る (yo.ru), たの.む (tano.mu)
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), つか.れる (tsuka.reru), よ.る (yo.ru), たの.む (tano.mu)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0