Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖翏
Nét bút: 丶丶丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PSMH (心尸一竹)
Unicode: U+6180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖翏
Nét bút: 丶丶丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PSMH (心尸一竹)
Unicode: U+6180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), リュウ (ryū), ル (ru)
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0