Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PHWP (心竹田心)
Unicode: U+6181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổng
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5