Có 2 kết quả:
âu • ưu
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: MBPHE (一月心竹水)
Unicode: U+6182
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ưu
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru), うれ.い (ure.i), う.い (u.i), う.き (u.ki)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau1
Âm Pinyin: yōu ㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru), うれ.い (ure.i), う.い (u.i), う.き (u.ki)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jau1
Tự hình 7
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu yếm; âu lo
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ưu phiền