Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đỏng,
đỗng,
đũng,
rúngTổng nét: 15
Bộ:
tâm 心 (+11 nét)
Hình thái:
⿱動心Nét bút:
ノ一丨フ一一丨一一フノ丶フ丶丶Thương Hiệt: HSP (竹尸心)
Unicode:
U+6185Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận