Có 1 kết quả:
bị
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱備心
Nét bút: ノ丨一丨丨一ノ丨フ一一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: OBP (人月心)
Unicode: U+618A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bại, bị
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: baai6, bei6
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): つか.れる (tsuka.reru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: baai6, bei6
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị mệt; bị ốm