Có 1 kết quả:
ghẹo
Âm Nôm: ghẹo
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖喬
Nét bút: 丶丶丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: PHKB (心竹大月)
Unicode: U+618D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖喬
Nét bút: 丶丶丨ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: PHKB (心竹大月)
Unicode: U+618D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ほしいまま (hoshiimama)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: giu1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)