Có 1 kết quả:

lân
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: PFDQ (心火木手)
Unicode: U+6190
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lân, liên
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): あわ.れむ (awa.remu), あわ.れ (awa.re)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lin4

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

lân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lân (thương xót): lân cảm