Có 1 kết quả:

bằng
Âm Nôm: bằng
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一丨一一丨フ丶丶丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: IFP (戈火心)
Unicode: U+6191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bằng
Âm Pinyin: píng ㄆㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), つか.れる (tsuka.reru), よ.る (yo.ru), たの.む (tano.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bang6, pang4

Tự hình 1

Dị thể 11

1/1

bằng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bằng chứng