Có 1 kết quả:
hội
Âm Nôm: hội
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺖貴
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PLMC (心中一金)
Unicode: U+6192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺖貴
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PLMC (心中一金)
Unicode: U+6192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hội
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: kui2
Âm Pinyin: kuì ㄎㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 궤
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hôn hội (ngu)