Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶一ノ丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: DKP (木大心)
Unicode: U+6196
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngận
Âm Pinyin: yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): なまじ.い (namaji.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0