Có 3 kết quả:
dạn • đạn • đặn
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖單
Nét bút: 丶丶丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PRRJ (心口口十)
Unicode: U+619A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đạn, đát
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): はばか.る (habaka.ru)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: daan6
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): はばか.る (habaka.ru)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: daan6
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dạn dĩ, dầy dạn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con chim này đạn lắm (như dạn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầy đặn; đều đặn