Có 1 kết quả:
đội
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敦心
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YKP (卜大心)
Unicode: U+619D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đỗi
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: deoi6
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: deoi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đội (oán hận)