Có 1 kết quả:

phẫn
Âm Nôm: phẫn
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PJTC (心十廿金)
Unicode: U+61A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phẫn
Âm Pinyin: fèn ㄈㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): いきどお.る (ikidō.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan5

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

1/1

phẫn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phẫn uất