Có 1 kết quả:

nhờn
Âm Nôm: nhờn
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: PFFS (心火火尸)
Unicode: U+61A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạo
Âm Pinyin: lào ㄌㄠˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

nhờn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khinh nhờn