Có 1 kết quả:
sung
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖童
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: PYTG (心卜廿土)
Unicode: U+61A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sung, tráng, xung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): あこが.れる (akoga.reru)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: cung1, tung4
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): あこが.れる (akoga.reru)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: cung1, tung4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sung sướng