Có 5 kết quả:
ham • hàm • hám • hóm • húm
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敢心
Nét bút: フ一丨丨一一一ノ一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: MKP (一大心)
Unicode: U+61A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): おろ.か (oro.ka)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ham chuộng, ham mê
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hàm (ngu si)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hám danh, hám lợi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hóm hỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mừng húm