Có 2 kết quả:

khệkhị
Âm Nôm: khệ, khị
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: HUP (竹山心)
Unicode: U+61A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khế
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): いこ.い (iko.i), いこ.う (iko.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

khệ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khệ nệ

khị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dụ khị