Có 1 kết quả:
mẫn
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖閔
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: PANK (心日弓大)
Unicode: U+61AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あわれ.む (aware.mu), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): あわれ.む (aware.mu), うれ.える (ure.eru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ưu thời mẫn thế