Có 1 kết quả:

cảnh
Âm Nôm: cảnh
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: PAYF (心日卜火)
Unicode: U+61AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): あこが.れる (akoga.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ging2, gwing2

Tự hình 3

Chữ gần giống 4

1/1

cảnh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh tỉnh; cảnh ngộ