Có 1 kết quả:
trêu
Âm Nôm: trêu
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖尞
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PKCF (心大金火)
Unicode: U+61AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: tâm 心 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖尞
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PKCF (心大金火)
Unicode: U+61AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Quảng Đông: liu5
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liǎo ㄌㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Quảng Đông: liu5
Tự hình 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trêu ghẹo, trêu chọc